Máy phát điện Miền Trung
BẢO HÀNH 2-3 NĂM
Công suất từ 10 kVA đến 2000 kVA
– Động cơ: FPT (Ý) / Greaves (Ấn Độ) / FPT (Ý) / Mitsubishi (Nhật) / Daewoo (Hàn Quốc) / Baudouin (Pháp sx China)
– Đầu phát: Marelli / Mecc Alte (Ý)
– Bộ điều khiển LED Sices GC315 (Ý)
Máy phát điện miền Trung , Máy phát điện miền Trung , Máy phát điện miền Trung , Máy phát điện miền Trung
Hotline: 0918 14 2024
Email: thanhtrung@dzima.com / congtymayoto@gmail.com
Máy phát điện cho dự án khu du lịch tại Đà Nẵng – công suất 320 kVA
– Có thể giám sát hoạt động của máy từ xa qua điện thoại di động mỗi khi máy chạy / tắt / hoặc máy bị lỗi
– Tất cả các thiết bị nhập khẩu đều có C/O, C/Q, tờ khai hải quan …
– Bản test report nhà máy.
– Chứng nhận bảo hành của nhà máy.
Catalogue máy phát điện Vietgen (click model bên dưới)
MÁY FPT (FIAT) – ITALIA
Model | Liên tục /Dự phòng | Động cơ | Kích thước | Trọng lượng |
(kVA) | (cm) | (kg) |
| 20 / 22 | FPT S8000 AM1 | 250 x 90 x 140 | 980 |
| 30 / 33 | FPT S8000 AM1 | 250 x 90 x 140 | 1060 |
| 40 / 44 | FPT F32 SM1A | 250 x 90 x 140 | 1100 |
| 60 / 66 | FPT N45 SM1A | 250 x 90 x 140 | 1130 |
| 74 / 82 | FPT N45 SM2A | 300 x 110 x 150 | 1360 |
| 100 / 110 | FPT N45 TM2A | 300 x 110 x 150 | 1400 |
| 123 / 136 | FPT N45 TM3 | 350 x 120 x 170 | 1700 |
| 150 / 165 | FPT N67 TM4 | 350 x 120 x 170 | 1850 |
| 173 / 191 | FPT N67 TM4 | 350 x 120 x 170 | 1900 |
| 200 / 220 | FPT N67 TM7 | 350 x 120 x 170 | 2100 |
| 250 / 275 | FPT C87 TE1D | 400 x 130 x 190 | 2900 |
| 300 / 330 | FPTC10 TE1D | 400 x 130 x 190 | 3250 |
| 350 / 385 | FPT C13 TE2A | 450 x 150 x 210 | 3900 |
| 400 / 440 | FPT C13 TE3A | 450 x 150 x 210 | 4000 |
| 488 / 539 | FPT C13TE7 | 450 x 170 x 210 | 4200 |
| 500 / 550 | FPT CR16TE1W | 450 x 170 x 210 | 4400 |
| 601 / 661 | FPT CR16TE1W | 450 x 170 x 210 | 4600 |
MÁY ẤN ĐỘ
Model | Liên tục / Dự phòng (kVA) | Động cơ | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) |
| 30 / 33 | 30W3 GN | 250 x 100 x 140 | 1100 |
| 40 / 44 | 45W3 GTA | 250 x 100 x 140 | 1150 |
| 60 / 66 | 63W3 GTA | 300 x 110 x 150 | 1350 |
| 80 / 88 | 80W3 GTA | 300 x 110 x 150 | 1450 |
| 99 / 109 | 100W4 GTA | 300 x 110 x 150 | 1550 |
| 125 / 138 | 125W4 GTA | 300 x 110 x 150 | 1600 |
| 165 / 182 | 160W6 GTA | 400 x 130 x 190 | 2300 |
| 182 / 200 | 180W6 GTA | 400 x 130 x 190 | 2400 |
| 201 / 222 | 200W6 GTA | 400 x 130 x 190 | 2450 |
| 250 / 275 | 250WTBD3V6 | 400 x 130 x 190 | 2850 |
| 320 / 352 | 320WTBD4V8 | 400 x 130 x 190 | 3050 |
| 400 / 440 | 400WTBD6V12 | 450 x 170 x 210 | 4300 |
| 500 / 550 | 500WTBD6V12 | 450 x 170 x 210 | 4400 |
MÁY DAEWOO (SX HÀN QUỐC)
Model | Động cơ | Đầu phát | Bộ điều khiển | Công suất PRP | Công suất STB |
kVA | kVA |
VG10 FK | Daewoo 3DWY-15 | Marelli | Sices GC315 | 10 | 11 |
VG13 FK | Daewoo 4DWY-18 | Marelli | Sices GC315 | 13 | 14 |
VG16 FK | Daewoo 4DWY-20 | Marelli | Sices GC315 | 16 | 18 |
VG20 FK | Daewoo 4DWY-30 | Marelli | Sices GC315 | 20 | 22 |
VG250 FK | Daewoo 6DWD-310 | Marelli | Sices GC315 | 250 | 275 |
VG320 FK | Daewoo 6DWD-358 | Marelli | Sices GC315 | 322 | 356 |
VG350 FK | Daewoo 8DWV-415 | Marelli | Sices GC315 | 350 | 385 |
VG400 FK | Daewoo 8DWV-455 | Marelli | Sices GC315 | 410 | 451 |
VG450 FK | Daewoo 8DWV-505 | Marelli | Sices GC315 | 450 | 496 |
VG500 FK | Daewoo 8DWD-530 | Marelli | Sices GC315 | 500 | 552 |
VG650 FK | Daewoo 12DWV-695 | Marelli | Sices GC315 | 652 | 722 |
VG720 FK | Daewoo 12DWV-790 | Marelli | Sices GC315 | 720 | 804 |
VG750 FK | Daewoo 12DWV-825 | Marelli | Sices GC315 | 756 | 835 |
VG800 FK | Daewoo 16DWV-880 | Marelli | Sices GC315 | 800 | 880 |
MÁY BAUDOUIN (PHÁP – SX CHINA)
Model | Liên tục / Dự phòng (KVA) | Động cơ | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) |
| 500 / 550 | Baudouin 6M26G550/5e2 | 500 x 180 x 230 | 5700 |
| 654 / 719 | Baudouin 6M33G715/5e2 | 500 x 180 x 230 | 5800 |
| 800 / 880 | Baudouin 12M26G900/5e2 | 620 x 240 x 330 | 8500 |
| 1000 / 1100 | Baudouin 12M26G1100/5e2 | 620 x 240 x 330 | 9000 |
| 1250 / 1375 | Baudouin 12M33G1400/5e2 | 620 x 240 x 330 | 10220 |
MITSUBISHI (JAPAN / SHANGHAI)
Model | Liên tục / Dự phòng (kVA) | Động cơ | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) |
| 1250/ 1375 | Mitsubishi S12R-PTA-C | 650 x 250 x 360 | 11000 |
| 1400 / 1540 | Mitsubishi S12R-PTA2-C | 650 x 250 x 360 | 11300 |
| 1500 / 1644 | Mitsubishi S12R-PTAA2-C | 750 x 250 x 360 | 12500 |
| 1747 / 1916 | Mitsubishi S16R-PTA-C | 750 x 250 x 360 | 14000 |
| 1908 / 2101 | Mitsubishi S16R-PTA2-C | 900 x 250 x 360 | 15000 |
| 2033 / 2288 | Mitsubishi S16R-PTAA2-C | 900 x 250 x 360 | 15600 |
| 2272 / 2523 | Mitsubishi S16R2-PTAW | 900 x 250 x 360 | 16600 |
Máy phát điện miền Trung, Bảo hành 03 năm
– Tất cả các thiết bị được nhập khẩu nguyên chiếc, có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu CO, CQ, tờ khai HQ…
– Hoàn thiện tổng thể khung bệ và vỏ cách âm theo TC ISO 9001-2015
– Vỏ cách âm và bồn dầu diesel đồng bộ theo máy.
– Vận chuyển máy đến chân công trình và nhân công lắp đặt và đào tạo chuyển giao công nghệ.
+ BẢO HÀNH
Máy phát điện VIETGEN & các thiết bị được giới thiệu ở trên điều được bảo hành 03 năm hoặc 2000 giờ chạy máy kể từ ngày nghiệm thu.
+ NHÀ MÁY / ĐẠI LÝ
Nhà máy Bình Dương: Số 03 đường 01 KCN Sóng Thần, Bình Dương
Nhà máy tại Đắc Nông: D2 KCN Tâm Thắng, H Cư Jút, Đăk Nông
+ Vp đại diện & bảo hành khu vực Miền Nam: 26 Trần não, Khu Phố 2, P.An Phú, Q.2,TP.Hồ Chí Minh. Điện thoại: 08 3740 2848 – Fax: 083740 2623
+ Vp đại diện & bảo hành khu vực Miền Bắc: Lô 19, đường Trung Yên 14, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Tel: 04-3562 5143 – Fax: 04-3562 5144
+ Vp đại diện & bảo hành khu vực Miền Trung: 11 Trung lương 5 – Q.Cẩm Lệ – Tp Đà Nẵng.
+ Đại lý: CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT MAYOTO
Trụ sở chính: 11 Trung lương 5 – Q.Cẩm Lệ – Tp Đà Nẵng.
Điện thoại: 02363 551 591 – Hotline: 091 814 2024 – Email: thanhtrung@dzima.com
www.mayphatmientrung.com
180kVA, 200kVA, 220kVA, 250kVA, 300kVA, 350kVA, 400kVA, 450kVA, 500kVA, 550kVA, 600kVA, 650kVA, 680kVA , 700kVA, 750kVA, 800kVA, 850kVA, 900kVA, 1000kVA, 1100kVA, 1200kVA, 1250kVA, 1300kVA, 1400kVA, 1500kVA, 1600kVA, 1800kVA, 2000kVA – giá máy phát điện, công suất, đà nẵng, cummins, doosan, nhập khẩu, G7, lắp ráp, vietgen, perkins, kohler, honda, fg wilson, mitsubishi.